Miễn dịch – Doisonggiadinh.com https://doisonggiadinh.com Kết nối yêu thương – Chia sẻ kiến thức xây dựng tổ ấm bền vững. Sun, 10 Aug 2025 10:28:49 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/home-icon.svg Miễn dịch – Doisonggiadinh.com https://doisonggiadinh.com 32 32 Lợi ích của việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời buổi sáng https://doisonggiadinh.com/loi-ich-cua-viec-tiep-xuc-voi-anh-nang-mat-troi-buoi-sang/ Sun, 10 Aug 2025 10:28:48 +0000 https://doisonggiadinh.com/loi-ich-cua-viec-tiep-xuc-voi-anh-nang-mat-troi-buoi-sang/

Ánh nắng buổi sáng không chỉ có tác dụng cải thiện tâm trạng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng hấp thụ vitamin D, hỗ trợ hệ miễn dịch, giấc ngủ và sức khỏe tổng thể hàng ngày. Tiến sĩ Ashley Olivine, Thạc sĩ Y tế Công cộng (MPH), đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào buổi sáng có thể làm tăng nồng độ vitamin D và hormone serotonin. Đây là hai yếu tố quan trọng giúp duy trì tâm trạng tích cực, hệ miễn dịch khỏe mạnh và giấc ngủ chất lượng.

Ánh sáng mặt trời vào buổi sáng có tác động rõ rệt đến sức khỏe con người. Sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các tình trạng như sương mù não, mất cơ, khó ngủ và tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Ngoài ra, ánh nắng mặt trời cũng kích thích cơ thể sản xuất serotonin, một loại hormone giúp cải thiện tâm trạng và chống trầm cảm.

Một trong những lợi ích quan trọng của việc tiếp xúc với ánh nắng buổi sáng là điều hòa nhịp sinh học và giấc ngủ. Ánh sáng mặt trời hoạt động như một “đồng hồ báo thức sinh học” cho cơ thể, giúp cơ thể ngừng sản xuất melatonin, hormone gây buồn ngủ, và bắt đầu kích hoạt serotonin, giúp bạn tỉnh táo và tràn đầy năng lượng.

Dược sĩ Lindsay Cook, PharmD, cũng cho biết rằng việc tiếp xúc với ánh nắng buổi sáng không chỉ cải thiện chất lượng giấc ngủ mà còn tăng hiệu quả sinh học tự nhiên, giúp cân bằng trạng thái tinh thần trong suốt cả ngày.

Để tối ưu hóa thói quen buổi sáng, bạn chỉ cần dành 15-20 phút đi bộ dưới ánh nắng buổi sáng để mang lại lợi ích đáng kể. Hãy chọn những tuyến đường gần thiên nhiên, tập trung vào nhịp thở và môi trường xung quanh. Kết hợp với bữa sáng lành mạnh, thiền hoặc trò chuyện cùng người thân khi đi bộ sẽ giúp thói quen này trở nên thư giãn và dễ duy trì hơn.

Tuy nhiên, để tắm nắng an toàn, bạn nên theo dõi chỉ số UV, mặc đồ bảo hộ, sử dụng kem chống nắng và trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để điều chỉnh thời lượng tiếp xúc với ánh nắng phù hợp với cơ địa và nhu cầu cá nhân.

Nếu bạn đang tìm kiếm một thói quen buổi sáng đơn giản, ít tốn kém và có lợi lâu dài cho sức khỏe, hãy thử bước ra ngoài, hít thở không khí trong lành và đón lấy những tia nắng đầu tiên của ngày. Cơ thể và tinh thần bạn sẽ cảm ơn điều đó.

]]>
Ung thư đang thay đổi cách chúng ta hiểu về cơ thể: Nghiên cứu mới về mối liên hệ não – khối u https://doisonggiadinh.com/ung-thu-dang-thay-doi-cach-chung-ta-hieu-ve-co-the-nghien-cuu-moi-ve-moi-lien-he-nao-khoi-u/ Sat, 09 Aug 2025 19:46:29 +0000 https://doisonggiadinh.com/ung-thu-dang-thay-doi-cach-chung-ta-hieu-ve-co-the-nghien-cuu-moi-ve-moi-lien-he-nao-khoi-u/

Sự tương tác phức tạp giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư đang trở thành một lĩnh vực nghiên cứu được quan tâm đặc biệt trong những năm gần đây. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng não và cơ thể có mối liên hệ mật thiết trong việc kiểm soát sự phát triển và tiến triển của ung thư, một căn bệnh gây ra bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường.

Fig. 5
Fig. 5

Não không chỉ đóng vai trò như một cơ quan kiểm soát từ xa mà còn tham gia trực tiếp vào quá trình tiến triển của ung thư thông qua các cơ chế giao tiếp phức tạp với cơ thể. Hệ thần kinh, thông qua mạng lưới các con đường thần kinh và nội tiết, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh môi trường vi mô xung quanh khối u và ảnh hưởng đến hành vi của tế bào ung thư. Quá trình giao tiếp này không chỉ giới hạn trong phạm vi cục bộ của khối u mà còn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.

Fig. 4
Fig. 4

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng sự giao tiếp giữa não và cơ thể có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm giao tiếp thần kinh, nội tiết và miễn dịch. Não có khả năng điều chỉnh sự tiến triển của ung thư thông qua việc kiểm soát hormone, cytokine và các yếu tố tăng trưởng khác, những yếu tố này có thể thúc đẩy hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Fig. 1
Fig. 1

Sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư mở ra hy vọng cho việc phát triển các chiến lược điều trị mới và cải thiện hiệu quả điều trị. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc điều chỉnh sự giao tiếp giữa não và cơ thể có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của ung thư. Các phương pháp điều trị như kích thích thần kinh, chặn thần kinh và điều trị hormone đã được nghiên cứu để kiểm soát sự tiến triển của ung thư, mang lại những kết quả hứa hẹn.

Fig. 3
Fig. 3

Tuy nhiên, để hiểu rõ và làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn nữa. Những nghiên cứu sâu rộng và đa ngành sẽ giúp nhà khoa học khám phá thêm các cơ chế mới và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và cơ hội sống cho bệnh nhân ung thư.

Fig. 2
Fig. 2

Các nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy và các nghiên cứu lâm sàng đang tiếp tục cung cấp thêm ánh sáng vào lĩnh vực này. Sự hợp tác giữa các nhà khoa học, bác sĩ và các chuyên gia y tế khác là điều cần thiết để đạt được bước tiến quan trọng trong hiểu biết và điều trị ung thư.

Trong tương lai, mong rằng sự hiểu biết về mối quan hệ giữa não và cơ thể sẽ dẫn đến các liệu pháp điều trị nhắm vào cả khối u và môi trường xung quanh nó, bao gồm cả hệ thần kinh. Các phương pháp điều trị này có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của ung thư và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

]]>
Lợi ích bất ngờ của thịt vịt đối với sức khỏe https://doisonggiadinh.com/loi-ich-bat-ngo-cua-thit-vit-doi-voi-suc-khoe/ Sat, 09 Aug 2025 00:54:16 +0000 https://doisonggiadinh.com/loi-ich-bat-ngo-cua-thit-vit-doi-voi-suc-khoe/

Thịt vịt – Nguồn Dinh Dưỡng Dồi Dào Cho Sức Khỏe

6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 2.
6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 2.

Thịt vịt không chỉ là một món ăn ngon mà còn là nguồn dinh dưỡng dồi dào, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Với hàm lượng protein chất lượng cao, thịt vịt cung cấp đầy đủ các acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, rất quan trọng cho việc xây dựng và sửa chữa các mô.

6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 3.
6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 3.

Lợi ích Của Thịt Vịt

Thịt vịt là một nguồn cung cấp protein thiết yếu, giúp tăng cường miễn dịch với nhiều bệnh khác nhau, duy trì làn da khỏe mạnh và rạng rỡ, có các mô khỏe mạnh và sức khỏe tốt cho thai nhi. Ngoài ra, thịt vịt còn chứa các khoáng chất như kẽm, selen, và vitamin B, giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế bào, hỗ trợ chức năng tuyến giáp, và tăng cường hệ thần kinh.

Cụ thể, mỗi 100g thịt vịt cung cấp 1,9 miligam kẽm, chiếm khoảng 24% lượng khuyến nghị hàng ngày cho phụ nữ. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và vận hành các enzyme thiết yếu cho quá trình trao đổi chất của tế bào diễn ra khỏe mạnh và hiệu quả.

Thịt vịt cũng chứa hàm lượng khoáng chất selen cao, với mỗi 100g thịt vịt cung cấp 14 microgam selen, chiếm khoảng 25% lượng khuyến nghị hàng ngày của khoáng chất này. Selen đóng vai trò tích cực trong việc điều hòa nhiều chức năng enzyme trong cơ thể phụ nữ trong thai kỳ.

Ngoài ra, thịt vịt còn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể chống lại tác hại của các gốc tự do. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thịt vịt thủy phân là một nguồn giàu chất chống oxy hóa cần thiết để bảo vệ cơ thể.

Thịt vịt cũng là một nguồn giàu vitamin B5 và vitamin B12, giúp tăng cường hệ thần kinh trong thai kỳ. Vitamin B5 giúp sản xuất các hóa chất đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh, trong khi vitamin B12 mang lại sự bảo vệ tốt khỏi tổn thương thần kinh trong thai kỳ.

Cuối cùng, thịt vịt còn giúp cải thiện số lượng huyết sắc tố, giúp tăng cường sản xuất hồng cầu và ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu.

Lưu Ý Khi Ăn Thịt Vịt

Phụ nữ mang thai hoàn toàn có thể thưởng thức thịt vịt nhưng điều quan trọng là các món ăn từ thịt vịt phải được nấu chín kỹ trước khi ăn. Tuyệt đối không ăn thịt vịt tái hoặc sống, bởi thịt chưa nấu chín hoặc nấu chưa kỹ có thể chứa vi khuẩn gây hại, dẫn đến các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Tóm lại, thịt vịt là một nguồn dinh dưỡng dồi dào, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Để biết thêm thông tin về dinh dưỡng, bạn có thể tham khảo tại Healthline và NCBI. Tuy nhiên, cần lưu ý khi ăn thịt vịt để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

]]>
Lợi ích của gừng và lưu ý khi sử dụng để bảo vệ sức khỏe https://doisonggiadinh.com/loi-ich-cua-gung-va-luu-y-khi-su-dung-de-bao-ve-suc-khoe/ Mon, 21 Jul 2025 10:56:35 +0000 https://doisonggiadinh.com/loi-ich-cua-gung-va-luu-y-khi-su-dung-de-bao-ve-suc-khoe/

Gừng, một loại gia vị và vị thuốc truyền thống, đã được ứng dụng trong hàng nghìn năm qua để hỗ trợ sức khỏe con người. Không chỉ dừng lại ở các ứng dụng dân gian, khoa học hiện đại cũng đã chứng minh được những lợi ích đáng kể của gừng đối với sức khỏe. Theo chia sẻ từ chuyên gia dinh dưỡng Kate Donelan tại Mỹ, gừng sở hữu khả năng giảm buồn nôn, cải thiện tiêu hóa, chống viêm, giảm đau và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

Lợi ích tiêu hóa của gừng đã được biết đến từ lâu. Chuyên gia dinh dưỡng Erin Palinski-Wade tại Mỹ cho biết rằng gừng có tác dụng thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày, đồng thời tăng cường khả năng di chuyển của thức ăn trong hệ tiêu hóa. Nhờ đó, các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi và khó tiêu được giảm thiểu. Gừng cũng được biết đến với khả năng giảm buồn nôn hiệu quả, đặc biệt là ở những người bị say tàu xe, đang điều trị hóa trị hoặc phụ nữ mang thai trong giai đoạn đầu.

Không chỉ hỗ trợ tiêu hóa, gừng còn chứa các đặc tính chống viêm và giảm đau, giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý mạn tính như viêm khớp, bệnh tim mạch và các vấn đề về thoái hóa thần kinh. Các nhà nghiên cứu cho rằng những lợi ích này có được là nhờ vào hợp chất gingerol, một chất chống oxy hóa tự nhiên có trong gừng.

Ngoài ra, gừng đóng vai trò trong việc điều hòa đường huyết, giảm mức cholesterol trong máu và tăng cường hệ miễn dịch. Gừng giúp cơ thể chống lại virus và vi khuẩn, giải thích lý do tại sao nhiều người lựa chọn uống trà gừng khi bị cảm lạnh hoặc cúm. Ngoài ra, gừng cũng cung cấp một lượng nhỏ vitamin C, magie và kali, hỗ trợ hoạt động của cơ bắp, tăng cường hệ miễn dịch và điều hòa huyết áp.

Để gừng phát huy tối đa lợi ích của nó, chúng ta cần sử dụng nó một cách điều độ. Lượng gừng phù hợp cho người trưởng thành là từ 3-4 gram mỗi ngày, tương đương với khoảng 1-2 thìa cà phê gừng tươi. Việc sử dụng quá nhiều gừng có thể dẫn đến các vấn đề như trào ngược axit, cảm giác khó chịu ở vùng miệng hoặc họng, và tiêu chảy.

Tóm lại, gừng không chỉ là một vị thuốc tự nhiên mà còn là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh. Với khả năng hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm, giảm đau và nhiều lợi ích khác, gừng đã chứng minh được giá trị của mình trong việc duy trì sức khỏe con người. Hãy tìm hiểu và sử dụng gừng một cách hợp lý để tăng cường sức khỏe của bạn. Để biết thêm thông tin về lợi ích của gừng trong việc hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm, bạn có thể tham khảo các nghiên cứu trên PubMed.

]]>
Men vi sinh và men tiêu hóa – Sự khác biệt nhiều người chưa biết https://doisonggiadinh.com/men-vi-sinh-va-men-tieu-hoa-su-khac-biet-nhieu-nguoi-chua-biet/ Sat, 19 Jul 2025 05:04:32 +0000 https://doisonggiadinh.com/men-vi-sinh-va-men-tieu-hoa-su-khac-biet-nhieu-nguoi-chua-biet/

Men vi sinh và men tiêu hóa thường bị nhầm lẫn là một, dẫn đến việc sử dụng sai cách và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế, Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội, đã làm rõ sự khác biệt giữa hai loại men này.

Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên
Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên

Men vi sinh là những vi khuẩn sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường miễn dịch tiêu hóa. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn chặn các bệnh lý liên quan. Ngược lại, men tiêu hóa là các enzyme do cơ thể tiết ra để phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng hiệu quả.

Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)
Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)

Có ba nguyên nhân chính dẫn đến sự nhầm lẫn giữa men vi sinh và men tiêu hóa: cả hai đều được gọi chung là ‘men’, đều được sử dụng khi có vấn đề về rối loạn tiêu hóa, và đều hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc sử dụng sai cách và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Một sai lầm phổ biến khác là sử dụng men vi sinh hàng ngày mà không hiểu rõ về nhu cầu của cơ thể. Việc dùng kéo dài men vi sinh có thể làm giảm khả năng tự sản xuất vi khuẩn có lợi của ruột, dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào sản phẩm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe đường ruột mà còn làm giảm khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

Khi cần sử dụng men vi sinh, việc chọn đúng chủng và liều lượng đã được chứng minh lâm sàng là vô cùng quan trọng. Người dùng nên ưu tiên các thực phẩm lên men tự nhiên như sữa chua, kefir để duy trì lợi khuẩn. Những thực phẩm này không chỉ cung cấp men vi sinh mà còn giàu dinh dưỡng và dễ dàng tích hợp vào chế độ ăn hàng ngày.

Để lựa chọn sản phẩm men vi sinh uy tín và phù hợp, người tiêu dùng cần chú ý đến chủng lợi khuẩn, số lượng CFU (đơn vị tạo thành khuẩn lạc), khả năng sống sót của lợi khuẩn khi qua môi trường dạ dày khắc nghiệt, nguồn gốc và uy tín của nhà sản xuất. Việc kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt.

Việc phân loại men vi sinh dựa trên chủng loại vi khuẩn, dạng bào chế và công nghệ sản xuất cũng giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm. Một số chủng men vi sinh phổ biến bao gồm Lactobacillus, Bifidobacterium và Saccharomyces boulardii. Mỗi chủng có đặc tính và công dụng riêng, phù hợp với các tình trạng sức khỏe khác nhau.

Để duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh một cách bền vững, việc bổ sung men vi sinh từ thực phẩm lên men tự nhiên là phương pháp tối ưu và an toàn. Một số thực phẩm phổ biến bao gồm sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối chua và tempeh. Những thực phẩm này không chỉ tốt cho tiêu hóa mà còn góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể.

Nhìn chung, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa men vi sinh và men tiêu hóa là điều kiện tiên quyết để sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn. Người dùng cần thận trọng và tìm hiểu kỹ thông tin trước khi lựa chọn sản phẩm, nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe đường ruột một cách toàn diện.

]]>